1 |
stand offbắt (ai) giữ khoảng cáchThe gunman stood off police for about two hours before surrendering.Tên cướp có súng bắt cảnh sát giữ khoảng cách khoảng hai tiếng trước khi đầu hàng. [..]
|
2 |
stand offko áp sát theo người (phòng thủ khu vực)
|
<< swear in sb | swipe at sb >> |